• tủ 8/12

    Đặc điểm tủ điện E4FC Sino

    – Tiêu chuẩn BS5486-1, IEC439-3
    – Cấp độ bảo vệ:IP40
    – Khả năng chứa:2-18mô-đun(18mm/1md)
    – Mặt tủ: được thiết kế với bề mặt cong tạo nên kiểu dáng trang nhã và sang trọng cho sản phẩm.
    – Nắp che tủ: làm bằng nhựa Polycarbonate trong suốt chống cháy, chống va đập.
    – Thân tủ: làm bằng nhựa tự chống cháy.
    – Phụ kiện tiêu chuẩn vật liệu dẫn điện bằng đồng đỏ, vật liệu cách điện bằng Polyamide, thanh ray bằng nhôm định hình vĩnh cửu…
    – Thích hợp cho lắp đặt âm tường.

    Mô tả tủ điện E4FC Sino

    1. Mặt tủ là nhựa ABS được tăng cường phụ gia chống ngả mầu, chống va đập
    2. Hộp kim loại sơn tĩnh điện chống gỉ sét hoặc hộp âm nhựa tự chống cháy
    3. Trạm nối dây đất bằng hợp kim đồng mạ niken
    4. Ray cài át bằng nhôm định hình vĩnh cửu chống gỉ sét
    5. Trạm nối dây trung tính bằng hợp kim đồng mạ niken
    6. Giá đỡ cầu trung tính bằng nhựa Polyamide chịu điện áp 2000V
    7. Thanh đồng được bọc nhựa cách điện
    8. LỖ vào,ra dây (20,25,32mm)
    9. Bảng chỉ dẫn mạch điện bảo vệ
    10. Nút đậy che vít

  • Tủ 3-6 Sino

    Tủ điện âm tường mặt nhựa sê-ri E4FC – Mã sản phẩm : E4FC3/6SA – tiêu chuẩn : BS 5486-1, IEC439-3 – cấp độ bảo vệ : IP40 – khả năng chứa tối đa: 4/8 MCB(18mm) – điện áp sử dụng : 230-400V~ 50Hz – mặt tủ được thiết kế với bề mặt công tạo nên kiểu dáng trang nhã và sang trọng cho sản phẩm. – nắp che tủ làm bằng nhựa Polycabonate tự chống cháy, chịu và đập. – thân tủ làm bằng nhựa tự chống cháy – phụ kiện tiêu chuẩn : vật liệu dân điện bằng đồng đỏ , vậy liệu cách điện bằng Polyamide, thanh rail bằng nhôm định hình Vĩnh cửu… – thích hợp cho lắp đặt âm tường – đế tủ nhựa tự chống cháy.

  • Tủ 4-8 Sino

    • Tiêu chuẩn: BS 5486-1, IEC439-3
    • Cấp độ bảo vệ: IP40
    • Khả năng chứa: 2 đến 4 Aptomat MCB ( 18mm)
    • Mặt tủ được thiết kế với bề mặt cong tạo nên kiểu dáng trang nhã và sang trọng cho sản phẩm.
    • Nắp che tủ làm bằng nhựa Polycarbonate tự chống cháy, chịu va đập.
    • Thân tủ làm bằng kim loại sơn tĩnh điện, hoặc làm bằng nhựa tự chống cháy.
    • Phụ kiện tiêu chuẩn: Vật liệu dẫn điện bằng đồng đỏ, vật liệu cách điện bằng Polyamide, thanh rail bằng nhôm định hình vĩnh cửu….
    • Thích hợp cho lắp đặt âm tường.
  • BÓNG BULB 7W LBD-7T

    Đèn Led Bulb LBD-7W với 2 mã hàng: LBD-7T, LBD-7V có cùng mức giá 51.500 đồng

    Quang thông: 700 lm

    Tuổi thọ bóng: 30.000 giờ

    Nhiệt độ màu (CCT): 2800-3200K/6000-6500K. Ánh sáng vàng, trắng. Ánh sáng liên tục, tốt cho thị lực

    Tiêu chuẩn châu Âu CE – RoHS

    Điện áp: 100-240VAC

    Đui đèn: E27

    Trọng lượng: 26g

    Chip LED: SMD2835

    RA >80     Chỉ số hoàn màu cao

    Hệ số công suất (PF):  >0.5

    Instant Light: 0s

    Led Bulb MPE LBD-7W size: Ø60mm x 112mm

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 100 cái/thùng

    Chất liệu nhựa PC cao cấp, chống va đập, chịu nhiệt và truyền dẫn ánh sáng tốt.

    Đèn có nhiều loại ánh sáng, thiết kế nhỏ gọn, kiểu dáng sang trọng phù hợp cho không gian chiếu sáng gia đình, trang trí cảnh quan…

  • ATM 1P10A-40A

    Cầu dao tự động hai cực MCB 2P 40A SINO PS45N/C2040 được sử dụng để đóng ngắt mạch điện cho các thiết bị và bảo vệ các thiết bị điện trong trường hợp ngắn mạch, quá tải. Sản phẩm được thiết kế bằng vật liệu chống cháy, bền , đẹp giúp đảm bảo an toàn điện cho gia đình bạn. Sản phẩm thiết bị điện Sino được sản xuất bởi thương hiệu Việt Nam Sino thuộc tập đoàn Xuân Lộc Thọ.

     

    2. Thông tin sản phẩm

     

    Tên sản phẩm:

    MCB 2P 40A SINO PS45N/C2040

    Model:

    MCB 2P 40A SINO PS45N/C2040

    Thương hiệu:

    Sino Vanlock

    Đơn vị tính:

    Cái

    Số cực:

    2 cực

    Dòng điện:

    40A

    Dòng cắt:

    4.5kA

    Điện áp đanh định

    230/400V

    Nhà sản xuất Sino – Xuân Lộc Thọ

    ATM 1P10A-40A

     40.000
  • ÂM TRẦN VUÔNG MẶT ĐEN MVD7 3 CHẾ ĐỘ

    – Đèn Led âm trần ASIA vuông mặt vàng 7W mặt vuông vàng với thiết kế bề mặt hình vuông ấn tượng màu vàng kim cùng chip Led cao cấp nhập khẩu Taiwan
    – Tiết kiệm điện năng 60% so với các đèn truyền thống nhờ sử dụng công nghệ Led hiện đại có hiệu suất ánh sáng 150lm/W giúp giảm chi phí
    – Hệ số trả màu (CRI>85) cho chất lượng ánh sáng tự nhiên trung thực đáp ứng được tiêu chuẩn chiếu sáng Việt Nam TCVN 7114:2008
    – Thân thiện với môi trường do không chứa thủy ngân độc hại, không phát tia tử ngoại, an toàn cho môi trường và cho người sử dụng
    – Sử dụng chip Led Epistar nhập khẩu Taiwan cho chất lượng ánh sáng tốt
    – Đế tản nhiệt làm bằng hợp kim nhôm giúp tản nhiệt tốt hơn, tăng tối đa tuổi thọ chip Led.
    – Dễ dàng lắp đặt
    – Được dụng để chiếu sáng ở hộ gia đình, trung tâm thương mại, bệnh viện…
  • BÓNG BULB LBD-30T

    Đèn Led Bulb LBD-7W với 2 mã hàng: LBD-7T, LBD-7V có cùng mức giá 51.500 đồng

    Quang thông: 700 lm

    Tuổi thọ bóng: 30.000 giờ

    Nhiệt độ màu (CCT): 2800-3200K/6000-6500K. Ánh sáng vàng, trắng. Ánh sáng liên tục, tốt cho thị lực

    Tiêu chuẩn châu Âu CE – RoHS

    Điện áp: 100-240VAC

    Đui đèn: E27

    Trọng lượng: 26g

    Chip LED: SMD2835

    RA >80     Chỉ số hoàn màu cao

    Hệ số công suất (PF):  >0.5

    Instant Light: 0s

    Led Bulb MPE LBD-7W size: Ø60mm x 112mm

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 100 cái/thùng

    Chất liệu nhựa PC cao cấp, chống va đập, chịu nhiệt và truyền dẫn ánh sáng tốt.

    Đèn có nhiều loại ánh sáng, thiết kế nhỏ gọn, kiểu dáng sang trọng phù hợp cho không gian chiếu sáng gia đình, trang trí cảnh quan…

    BÓNG BULB LBD-30T

     110.000
  • ruột gà phi 20

    Ruột gà sino 16mm : 50 mét / cuộn

    Ruột gà sino 20mm : 50 mét / cuộn

    Ruột gà sino 25mm : 40 mét / cuộn

    ruột gà phi 20

     115.000
  • LED PANEL NỔI SRPL-12T

    Đèn Led Panel Ốp Trần Nổi 12W

    Hệ số công suất (PF): >0.5

    Quang thông: 950 lm

    Nhiệt độ màu (CCT): 6000-6500K/2800-3200K. Ánh sáng trắng, vàng tương ứng với 2 mã hàng: SRPL-12T, SRPL-12V có cùng mức giá 355.000 đồng

    Chỉ số hoàn màu (CRI): >80

    MPE Led Surface Mounted Round Panel size: Ø170mm × 35mm

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 30 cái/thùng

    Kiểu dáng đẹp, mẫu mã đa dạng, nhiều chủng loại, đèn led panel ốp trần nổi MPE dễ dàng gắn nổi trần bê tông/ trần thạch cao cho các công trình: nhà phố, biệt thự, căn hộ chung cư, văn phòng.

  • ỐP TRÒN CẢM BIẾN PNOT12-02

    Công suất: 12W

    Kích thước ngoài: Ø170

    Chiều cao: 35mm

    Ánh sáng: Trắng, vàng

    Chip led NK Taiwan

    Chiều cao tối đa vật nhận cảm biến đến 6m

  • dây điện CV1.5

    1. TỔNG QUAN SẢN PHẨM

    Dây cáp điện lực đơn CV 1.5 CADIVI
    • Cáp điện lực CV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

    2. TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

    • AS/NZS 5000.1
    • AS/NZS 1125

    3. NHẬN BIẾT LÕI

    • Bằng màu cách điện: Màu đen ” By color of insulation: Black.” hoặc theo yêu cầu khách hàng ” Or by customer’s requirement.”

    4. CẤU TRÚC CÁP

    Cấu trúc dây cáp điện lực đơn CV 1.5 CADIVI

    5. ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

    • Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
    • Rated voltage U0/U: 0,6/1 kV.
    • Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
    • Test voltage: 3,5 kV (5 minutes).
    • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70OC.
    • Maximum conductor temperature for normal operation is 70OC.
    • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là:
    • Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) is:
    • 140OC, với tiết diện lớn hơn 300mm2.
    • 160OC, với tiết diện nhỏ hơn hoặc bằng 300mm2.
    • 140OC with nominal area larger than 300mm2.
    • 160OC with nominal area up to and include 300mm2.

     

    Ruột dẫn-Conductor

    Chiều dày cách

    điện danh nghĩa

    Đường kính tổng

    gần đúng (*)

    Khối lượng dây

    gần đúng (*)

    Tiết diện

    danh định

    Kết

    cấu

    Đường kính ruột dẫn

    gần đúng (*)

    Điện trở DC tối đa

    ở 200C

    Nominal

    Area

    Structure

    Approx. conductor

    diameter

    Max. DC resistance at 200C

    Nominal thickness of insulation

    Approx.

    overall diameter

    Approx. mass

    mm2

    N0 /mm

    mm

    Ω/km

    mm

    mm

    kg/km

    1,0 (E)

    7/0,425

    1,28

    18,1 (**)

    0,6

    2,5 14

    1,5 (E)

    7/0,52

    1,56

    12,1 (**)

    0,6

    2,8 20

    2,5 (E)

    7/0,67

    2,01

    7,41

    0,7

    3,4 32

    1,0

    7/0,425

    1,28

    18,1 (**)

    0,8

    2,9 17

    1,5

    7/0,52

    1,56

    12,1 (**)

    0,8

    3,2 23

    2,5

    7/0,67

    2,01

    7,41

    0,8

    3,6 33

    4,0

    7/0,85

    2,55

    4,61

    1,0

    4,6 53

    6,0

    7/1,04

    3,12

    3,08

    1,0

    5,1 74

    10

    10 (CC)

    7/1,35 7/(CC)

    4,05

    3,75

    1,83

    1,83

    1,0

    1,0

    6,1

    5,8

    117

    112

    16

    7/CC

    4,65

    1,15

    1,0

    6,7 165

    25

    7/CC

    5,8

    0,727

    1,2

    8,2 258

    35

    7/CC

    6,85

    0,524

    1,2

    9,3 346

    50

    19/CC

    8,0

    0,387

    1,4

    10,8 472

    70

    19/CC

    9,7

    0,268

    1,4

    12,5 676

    95

    19/CC

    11,3

    0,193

    1,6

    14,5 916

    120

    19/CC

    12,7

    0,153

    1,6

    15,9 1142

    150

    19/CC

    14,13

    0,124

    1,8

    17,7 1415

    185

    19/CC

    15,7

    0,0991

    2,0

    19,7 1755

    240

    37/CC

    18,03

    0,0754

    2,2

    22,4 2304

    300

    61/CC

    20,4

    0,0601

    2,4

    25,2 2938

    400

    61/CC

    23,2

    0,0470

    2,6

    28,4 3783

    500

    61/CC

    26,2

    0,0366

    2,8

    31,8 4805

    630

    61/CC

    30,2

    0,0283

    2,8

    35,8 6312

     

     

    6. BẢNG GIÁ DÂY ĐIỆN CADIVI

    Bảng giá dây điện dân dụng CADIVI mới nhất (Bảng giá gốc công ty CADIVI)

    TÊN SẢN PHẨM ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ
    Dây điện CV 1.0 CADIVI Cuộn 295.900
    Dây điện CV 1.25 CADIVI Cuộn 314.600
    Dây điện CV 1.5 CADIVI Cuộn 407.000
    Dây điện CV 2.0 CADIVI Cuộn 526.900
    Dây điện CV 2.5 CADIVI Cuộn 663.300
    Dây điện CV 3.5 CADIVI Cuộn 892.100
    Dây điện CV 4.0 CADIVI Cuộn 1.004.300
    Dây điện CV 5.5 cadivi Cuộn 1.381.600
    Dây điện CV 6.0 cadivi Cuộn 1.476.200
    Dây điện CV 8.0 cadivi Cuộn 1.978.900
    Dây điện CV 10 cadivi Cuộn 2.442.000
    Dây điện đôi mềm 2×16 cadivi Cuộn 303.600
    Dây điện đôi mềm  2×24 cadivi Cuộn 427.900
    Dây điện đôi mềm  2×30 cadivi Cuộn 782.100
    Dây điện đôi mềm 2×32 cadivi Cuộn 548.900
    Dây điện đôi mềm 2×50 cadivi Cuộn 1.268.300

    dây điện CV1.5

     320.000
  • ĐÈN TƯỜNG KIM CƯƠNG DTK 18-01

    ĐÈN TƯỜNG 1 ĐẦU: GIỌT NƯỚC
    – Chip led NK Taiwan.
    – Thân nhôm, nhựa Acrylic siêu bóng.
    – Chống bụi, chống ẩm: IP54

Main Menu