Best Seller Items
-
Bàn cầu TULISHI
Bàn cầu 1 khối
Nắp đóng êm đa năng
Tâm xả: 300-400mm
Kích thước: 710D x 365W x 715H
-
-
-
Bàn cầu 1 khối TULISHI
Tâm xả: 300-300mm
kích thước: 730D x 630H
Nắp đóng đa năng
4 màu: Đen, trắng, xanh, cam
-
-
Sơn sakura
Sơn Sakura Chất Lượng Cao cho Mọi Công TrìnhĐiện Nước Minh Anh tự hào là Tổng kho phân phối sơn Sakura tại Miền Trung Tây Nguyên. Chúng tôi mang đến những giải pháp sơn chất lượng cao để biến ngôi nhà của bạn thành một tác phẩm nghệ thuật sống động với bảng màu sơn phong phú và đa dạng. Không những vậy sơn Sakura còn có khả năng bám dính tốt, chống nước, và bền bỉ trước các yếu tố thời tiết khắc nghiệt.
Còn chần chừ gì nữa mà không liên hệ ngay cho Tổng kho phân phối Sakura tại Minh Anh để được hỗ trợ tư vấn miễn phí
-
-
-
ĐÈN TƯỜNG KIM CƯƠNG DTK 18-01
ĐÈN TƯỜNG 1 ĐẦU: GIỌT NƯỚC
– Chip led NK Taiwan.
– Thân nhôm, nhựa Acrylic siêu bóng.
– Chống bụi, chống ẩm: IP54₫ 330.000ĐÈN TƯỜNG KIM CƯƠNG DTK 18-01
₫ 330.000 -
ỐP TRÒN CẢM BIẾN PNOT12-02
Công suất: 12W
Kích thước ngoài: Ø170
Chiều cao: 35mm
Ánh sáng: Trắng, vàng
Chip led NK Taiwan
Chiều cao tối đa vật nhận cảm biến đến 6m
₫ 195.000ỐP TRÒN CẢM BIẾN PNOT12-02
₫ 195.000 -
ÂM TRẦN VUÔNG MẶT ĐEN MVD7 3 CHẾ ĐỘ
– Đèn Led âm trần ASIA vuông mặt vàng 7W mặt vuông vàng với thiết kế bề mặt hình vuông ấn tượng màu vàng kim cùng chip Led cao cấp nhập khẩu Taiwan– Tiết kiệm điện năng 60% so với các đèn truyền thống nhờ sử dụng công nghệ Led hiện đại có hiệu suất ánh sáng 150lm/W giúp giảm chi phí– Hệ số trả màu (CRI>85) cho chất lượng ánh sáng tự nhiên trung thực đáp ứng được tiêu chuẩn chiếu sáng Việt Nam TCVN 7114:2008– Thân thiện với môi trường do không chứa thủy ngân độc hại, không phát tia tử ngoại, an toàn cho môi trường và cho người sử dụng– Sử dụng chip Led Epistar nhập khẩu Taiwan cho chất lượng ánh sáng tốt– Đế tản nhiệt làm bằng hợp kim nhôm giúp tản nhiệt tốt hơn, tăng tối đa tuổi thọ chip Led.– Dễ dàng lắp đặt– Được dụng để chiếu sáng ở hộ gia đình, trung tâm thương mại, bệnh viện…₫ 105.000ÂM TRẦN VUÔNG MẶT ĐEN MVD7 3 CHẾ ĐỘ
₫ 105.000 -
LED PANEL NỔI SRBLB-24T
Đèn Led Panel Ốp Trần Nổi 24W
Hệ số công suất (PF): >0.5
Quang thông: 1.800 lm
Nhiệt độ màu (CCT): 6000-6500K/2800-3200K. Ánh sáng trắng, vàng tương ứng với 2 mã hàng: SRPL-24T, SRPL-24V có cùng mức giá 637.000 đồng
Chỉ số hoàn màu (CRI): >80
MPE Led Surface Mounted Round Panel size: Ø300mm × 35mm
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 10 cái/thùng
Kiểu dáng đẹp, mẫu mã đa dạng, nhiều chủng loại, đèn led panel ốp trần nổi MPE dễ dàng gắn nổi trần bê tông/ trần thạch cao cho các công trình: nhà phố, biệt thự, căn hộ chung cư, văn phòng.
₫ 370.000LED PANEL NỔI SRBLB-24T
₫ 370.000 -
LED PANEL NỔI SRPL-12T
Đèn Led Panel Ốp Trần Nổi 12W
Hệ số công suất (PF): >0.5
Quang thông: 950 lm
Nhiệt độ màu (CCT): 6000-6500K/2800-3200K. Ánh sáng trắng, vàng tương ứng với 2 mã hàng: SRPL-12T, SRPL-12V có cùng mức giá 355.000 đồng
Chỉ số hoàn màu (CRI): >80
MPE Led Surface Mounted Round Panel size: Ø170mm × 35mm
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 30 cái/thùng
Kiểu dáng đẹp, mẫu mã đa dạng, nhiều chủng loại, đèn led panel ốp trần nổi MPE dễ dàng gắn nổi trần bê tông/ trần thạch cao cho các công trình: nhà phố, biệt thự, căn hộ chung cư, văn phòng.
₫ 190.000LED PANEL NỔI SRPL-12T
₫ 190.000 -
-
BÓNG BULB LBD-30T
Đèn Led Bulb LBD-7W với 2 mã hàng: LBD-7T, LBD-7V có cùng mức giá 51.500 đồng
Quang thông: 700 lm
Tuổi thọ bóng: 30.000 giờ
Nhiệt độ màu (CCT): 2800-3200K/6000-6500K. Ánh sáng vàng, trắng. Ánh sáng liên tục, tốt cho thị lực
Tiêu chuẩn châu Âu CE – RoHS
Điện áp: 100-240VAC
Đui đèn: E27
Trọng lượng: 26g
Chip LED: SMD2835
RA >80 Chỉ số hoàn màu cao
Hệ số công suất (PF): >0.5
Instant Light: 0s
Led Bulb MPE LBD-7W size: Ø60mm x 112mm
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 100 cái/thùng
Chất liệu nhựa PC cao cấp, chống va đập, chịu nhiệt và truyền dẫn ánh sáng tốt.
Đèn có nhiều loại ánh sáng, thiết kế nhỏ gọn, kiểu dáng sang trọng phù hợp cho không gian chiếu sáng gia đình, trang trí cảnh quan…
₫ 110.000BÓNG BULB LBD-30T
₫ 110.000 -
BÓNG BULB 7W LBD-7T
Đèn Led Bulb LBD-7W với 2 mã hàng: LBD-7T, LBD-7V có cùng mức giá 51.500 đồng
Quang thông: 700 lm
Tuổi thọ bóng: 30.000 giờ
Nhiệt độ màu (CCT): 2800-3200K/6000-6500K. Ánh sáng vàng, trắng. Ánh sáng liên tục, tốt cho thị lực
Tiêu chuẩn châu Âu CE – RoHS
Điện áp: 100-240VAC
Đui đèn: E27
Trọng lượng: 26g
Chip LED: SMD2835
RA >80 Chỉ số hoàn màu cao
Hệ số công suất (PF): >0.5
Instant Light: 0s
Led Bulb MPE LBD-7W size: Ø60mm x 112mm
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 100 cái/thùng
Chất liệu nhựa PC cao cấp, chống va đập, chịu nhiệt và truyền dẫn ánh sáng tốt.
Đèn có nhiều loại ánh sáng, thiết kế nhỏ gọn, kiểu dáng sang trọng phù hợp cho không gian chiếu sáng gia đình, trang trí cảnh quan…
₫ 30.000BÓNG BULB 7W LBD-7T
₫ 30.000 -
dây điện VCMO2x1
Combo 50m Dây điện đôi mềm dẹp 2 lớp vỏ bọc Cadivi
¤ 2×32 (VCmo 2×1.0mm2) 1cuộn 100m~4,8kg
¤ 2×24 (VCmo2x0.75mm2) 1cuộn 100m~4,3kg
ĐẢM BẢO HÀNG CHÍNH HÃNG CADIVI
¤ Được chọn màu trong Kho của ShopCông ty Dây cáp điện Việt Nam được thành lập từ ngày 06/10/1975 với thương hiệu CADIVI, là một doanh nghiệp chuyên sản xuất các loại dây và cáp điện. Sau khi được cổ phần hóa, CADIVI trở thành một công ty cổ phần từ tháng 9 năm 2007.
Hiện nay, CADIVI có một lực lượng cán bộ công nhân viên có trình độ chuyên môn cao. Trên 50% nhân viên của Công ty là các công nhân kỹ thuật, phần còn lại, bên cạnh các nhà quản lý trung và cao cấp là các cán bộ, nhân viên thuộc các phòng chức năng giàu kinh nghiệm.
Hiện tại, CADIVI có 3 nhà máy, 2 công ty thành viên cùng hệ thống phân phối bao gồm hơn 200 đại lý cấp 1 trải rộng khắp cả nước. CADIVI sở hữu các công nghệ hàng đầu trong ngành sản xuất dây cáp điện tại Việt Nam, được trang bị các máy móc, thiết bị từ châu Âu, Mỹ và các nước phát triển trong khu vực. Công suất sản xuất của Công ty:
₫ 520.000dây điện VCMO2x1
₫ 520.000 -
-
-
dây điện CV2.5
Hãng: Cadivi
Xuất xứ: Việt NamLoại: dây đơn, ruột 7 sợiTiết diện: 2.5 mm2Chất liệu: vỏ PVC, ruột đồng₫ 530.000dây điện CV2.5
₫ 530.000 -
dây điện CV1.5
1. TỔNG QUAN SẢN PHẨM
Dây cáp điện lực đơn CV 1.5 CADIVI - Cáp điện lực CV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
2. TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
- AS/NZS 5000.1
- AS/NZS 1125
3. NHẬN BIẾT LÕI
- Bằng màu cách điện: Màu đen ” By color of insulation: Black.” hoặc theo yêu cầu khách hàng ” Or by customer’s requirement.”
4. CẤU TRÚC CÁP
Cấu trúc dây cáp điện lực đơn CV 1.5 CADIVI 5. ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
- Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
- Rated voltage U0/U: 0,6/1 kV.
- Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
- Test voltage: 3,5 kV (5 minutes).
- Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70OC.
- Maximum conductor temperature for normal operation is 70OC.
- Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là:
- Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) is:
- 140OC, với tiết diện lớn hơn 300mm2.
- 160OC, với tiết diện nhỏ hơn hoặc bằng 300mm2.
- 140OC with nominal area larger than 300mm2.
- 160OC with nominal area up to and include 300mm2.
Ruột dẫn-Conductor
Chiều dày cách
điện danh nghĩa
Đường kính tổng
gần đúng (*)
Khối lượng dây
gần đúng (*)
Tiết diện
danh định
Kết
cấu
Đường kính ruột dẫn
gần đúng (*)
Điện trở DC tối đa
ở 200C
Nominal
Area
Structure
Approx. conductor
diameter
Max. DC resistance at 200C
Nominal thickness of insulation
Approx.
overall diameter
Approx. mass
mm2
N0 /mm
mm
Ω/km
mm
mm
kg/km
1,0 (E)
7/0,425
1,28
18,1 (**) 0,6
2,5 14 1,5 (E)
7/0,52
1,56
12,1 (**) 0,6
2,8 20 2,5 (E)
7/0,67
2,01
7,41 0,7
3,4 32 1,0
7/0,425
1,28
18,1 (**) 0,8
2,9 17 1,5
7/0,52
1,56
12,1 (**) 0,8
3,2 23 2,5
7/0,67
2,01
7,41 0,8
3,6 33 4,0
7/0,85
2,55
4,61 1,0
4,6 53 6,0
7/1,04
3,12
3,08 1,0
5,1 74 10
10 (CC)
7/1,35 7/(CC)
4,05
3,75
1,83 1,83
1,0
1,0
6,1 5,8
117 112
16
7/CC
4,65
1,15 1,0
6,7 165 25
7/CC
5,8
0,727 1,2
8,2 258 35
7/CC
6,85
0,524 1,2
9,3 346 50
19/CC
8,0
0,387 1,4
10,8 472 70
19/CC
9,7
0,268 1,4
12,5 676 95
19/CC
11,3
0,193 1,6
14,5 916 120
19/CC
12,7
0,153 1,6
15,9 1142 150
19/CC
14,13
0,124 1,8
17,7 1415 185
19/CC
15,7
0,0991 2,0
19,7 1755 240
37/CC
18,03
0,0754 2,2
22,4 2304 300
61/CC
20,4
0,0601 2,4
25,2 2938 400
61/CC
23,2
0,0470 2,6
28,4 3783 500
61/CC
26,2
0,0366 2,8
31,8 4805 630
61/CC
30,2
0,0283 2,8
35,8 6312 6. BẢNG GIÁ DÂY ĐIỆN CADIVI
Bảng giá dây điện dân dụng CADIVI mới nhất (Bảng giá gốc công ty CADIVI)
TÊN SẢN PHẨM ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ Dây điện CV 1.0 CADIVI Cuộn 295.900 Dây điện CV 1.25 CADIVI Cuộn 314.600 Dây điện CV 1.5 CADIVI Cuộn 407.000 Dây điện CV 2.0 CADIVI Cuộn 526.900 Dây điện CV 2.5 CADIVI Cuộn 663.300 Dây điện CV 3.5 CADIVI Cuộn 892.100 Dây điện CV 4.0 CADIVI Cuộn 1.004.300 Dây điện CV 5.5 cadivi Cuộn 1.381.600 Dây điện CV 6.0 cadivi Cuộn 1.476.200 Dây điện CV 8.0 cadivi Cuộn 1.978.900 Dây điện CV 10 cadivi Cuộn 2.442.000 Dây điện đôi mềm 2×16 cadivi Cuộn 303.600 Dây điện đôi mềm 2×24 cadivi Cuộn 427.900 Dây điện đôi mềm 2×30 cadivi Cuộn 782.100 Dây điện đôi mềm 2×32 cadivi Cuộn 548.900 Dây điện đôi mềm 2×50 cadivi Cuộn 1.268.300 ₫ 320.000dây điện CV1.5
₫ 320.000