• dây điện CV1.5

    1. TỔNG QUAN SẢN PHẨM

    Dây cáp điện lực đơn CV 1.5 CADIVI
    • Cáp điện lực CV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

    2. TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

    • AS/NZS 5000.1
    • AS/NZS 1125

    3. NHẬN BIẾT LÕI

    • Bằng màu cách điện: Màu đen ” By color of insulation: Black.” hoặc theo yêu cầu khách hàng ” Or by customer’s requirement.”

    4. CẤU TRÚC CÁP

    Cấu trúc dây cáp điện lực đơn CV 1.5 CADIVI

    5. ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

    • Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
    • Rated voltage U0/U: 0,6/1 kV.
    • Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
    • Test voltage: 3,5 kV (5 minutes).
    • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70OC.
    • Maximum conductor temperature for normal operation is 70OC.
    • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là:
    • Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) is:
    • 140OC, với tiết diện lớn hơn 300mm2.
    • 160OC, với tiết diện nhỏ hơn hoặc bằng 300mm2.
    • 140OC with nominal area larger than 300mm2.
    • 160OC with nominal area up to and include 300mm2.

     

    Ruột dẫn-Conductor

    Chiều dày cách

    điện danh nghĩa

    Đường kính tổng

    gần đúng (*)

    Khối lượng dây

    gần đúng (*)

    Tiết diện

    danh định

    Kết

    cấu

    Đường kính ruột dẫn

    gần đúng (*)

    Điện trở DC tối đa

    ở 200C

    Nominal

    Area

    Structure

    Approx. conductor

    diameter

    Max. DC resistance at 200C

    Nominal thickness of insulation

    Approx.

    overall diameter

    Approx. mass

    mm2

    N0 /mm

    mm

    Ω/km

    mm

    mm

    kg/km

    1,0 (E)

    7/0,425

    1,28

    18,1 (**)

    0,6

    2,5 14

    1,5 (E)

    7/0,52

    1,56

    12,1 (**)

    0,6

    2,8 20

    2,5 (E)

    7/0,67

    2,01

    7,41

    0,7

    3,4 32

    1,0

    7/0,425

    1,28

    18,1 (**)

    0,8

    2,9 17

    1,5

    7/0,52

    1,56

    12,1 (**)

    0,8

    3,2 23

    2,5

    7/0,67

    2,01

    7,41

    0,8

    3,6 33

    4,0

    7/0,85

    2,55

    4,61

    1,0

    4,6 53

    6,0

    7/1,04

    3,12

    3,08

    1,0

    5,1 74

    10

    10 (CC)

    7/1,35 7/(CC)

    4,05

    3,75

    1,83

    1,83

    1,0

    1,0

    6,1

    5,8

    117

    112

    16

    7/CC

    4,65

    1,15

    1,0

    6,7 165

    25

    7/CC

    5,8

    0,727

    1,2

    8,2 258

    35

    7/CC

    6,85

    0,524

    1,2

    9,3 346

    50

    19/CC

    8,0

    0,387

    1,4

    10,8 472

    70

    19/CC

    9,7

    0,268

    1,4

    12,5 676

    95

    19/CC

    11,3

    0,193

    1,6

    14,5 916

    120

    19/CC

    12,7

    0,153

    1,6

    15,9 1142

    150

    19/CC

    14,13

    0,124

    1,8

    17,7 1415

    185

    19/CC

    15,7

    0,0991

    2,0

    19,7 1755

    240

    37/CC

    18,03

    0,0754

    2,2

    22,4 2304

    300

    61/CC

    20,4

    0,0601

    2,4

    25,2 2938

    400

    61/CC

    23,2

    0,0470

    2,6

    28,4 3783

    500

    61/CC

    26,2

    0,0366

    2,8

    31,8 4805

    630

    61/CC

    30,2

    0,0283

    2,8

    35,8 6312

     

     

    6. BẢNG GIÁ DÂY ĐIỆN CADIVI

    Bảng giá dây điện dân dụng CADIVI mới nhất (Bảng giá gốc công ty CADIVI)

    TÊN SẢN PHẨM ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ
    Dây điện CV 1.0 CADIVI Cuộn 295.900
    Dây điện CV 1.25 CADIVI Cuộn 314.600
    Dây điện CV 1.5 CADIVI Cuộn 407.000
    Dây điện CV 2.0 CADIVI Cuộn 526.900
    Dây điện CV 2.5 CADIVI Cuộn 663.300
    Dây điện CV 3.5 CADIVI Cuộn 892.100
    Dây điện CV 4.0 CADIVI Cuộn 1.004.300
    Dây điện CV 5.5 cadivi Cuộn 1.381.600
    Dây điện CV 6.0 cadivi Cuộn 1.476.200
    Dây điện CV 8.0 cadivi Cuộn 1.978.900
    Dây điện CV 10 cadivi Cuộn 2.442.000
    Dây điện đôi mềm 2×16 cadivi Cuộn 303.600
    Dây điện đôi mềm  2×24 cadivi Cuộn 427.900
    Dây điện đôi mềm  2×30 cadivi Cuộn 782.100
    Dây điện đôi mềm 2×32 cadivi Cuộn 548.900
    Dây điện đôi mềm 2×50 cadivi Cuộn 1.268.300

    dây điện CV1.5

     320.000
  • ống ppr nóng phi 25

    Ống nước nóng PPR PN25 (Polypropylene Random) (ống nước nóng) với những đặc tính ưu việt như:  Không bị ăn mòn bởi các ion và axit có trong nước Không bị vôi kết tủa do long trong của ống trơn nhẵn, Chịu được nhiệt độ và áp suất cao Nối ống và phụ kiện bằng phương pháp hàn POLY. Bởi thế mối nối là nơi chịu áp lực và bền nhất của hệ thống ống PPR DEKKO 25. Đường kính bên trong của ống không bị nhỏ lại tại mối hàn, Ống cấp nước nóng có tuổi thọ cao, Không gây tiếng ồn khi dòng nước chảy qua. Không cần bảo ôn khi dẫn nước nóng. Tính dẫn nhiệt thấp: 0.24 W/mmoC. Được các cơ quan kiểm định chất lượng có uy tín trên thế giới và tại Việt Nam chứng nhận ống nhựa chịu nhiệt PPR (ống nước nóng) DEKKO25 an toàn cho việc dẫn nước sạch

    Sản phẩm ống nhựa PPR DEKKO25 do Công ty cổ phần đầu tư và phát triển Phúc Hà sản xuất trên công nghệ dây chuyền hiện đại của CHLB Đức, CH ÁO, ống nhựa PPR DEKKO 25 được sản xuất theo tiêu chuẩn DIN 8077 và 8078 với phương châm mang lại cho khách hàng: “Chất lượng + Uy tiến + Dịch vụ hoàn hảo  + Hiệu Quả . Bằng khả năng và nỗ lực hết mình Công ty Phúc Hà ngày càng khẳng định uy tín trên thị trường và được sự tin tưởng tín nhiệm của các chủ đầu tư các bạn hàng trong và ngoài nước.

    Bảng Báo giá Ống nhựa PPR PN25 Dekko

    Tên sản phẩm Áp suất Kích cỡ Chiều dầy ĐVT Giá (VAT)
    Ống nhựa PPR 20 PN 25 Dekko Ống Nhựa PPR PN 25 Dekko Ø 20 4.1 Mét 32.000
    Ống nhựa PPR 25 PN 25 Dekko Ống Nhựa PPR PN 25 Dekko Ø 25 5.1 Mét 53.000
    Ống nhựa PPR 32 PN 25 Dekko Ống Nhựa PPR PN 25 Dekko Ø 32 6.5 Mét 82.000
    Ống nhựa PPR 40 PN 25 Dekko Ống Nhựa PPR PN 25 Dekko Ø 40 8.1 Mét 125.400
    Ống nhựa PPR 50 PN 25 Dekko Ống Nhựa PPR PN 25 Dekko Ø 50 10.1 Mét 200.000
    Ống nhựa PPR 63 PN 25 Dekko Ống Nhựa PPR PN 25 Dekko Ø 63 12.7 Mét 315.000
    Ống nhựa PPR 75 PN 25 Dekko Ống Nhựa PPR PN 25 Dekko Ø 75 15.1 Mét 445.000
    Ống nhựa PPR 90 PN 25 Dekko Ống Nhựa PPR PN 25 Dekko Ø 90 18.1 Mét 640.000
    Ống nhựa PPR 110 PN 25 Dekko Ống Nhựa PPR PN 25 Dekko Ø 110 22.1 Mét 950.000
    Ống nhựa PPR 125 PN 25 Dekko Ống Nhựa PPR PN 25 Dekko Ø 125 25.1 Mét 1.275.000
    Ống nhựa PPR 140 PN 25 Dekko Ống Nhựa PPR PN 25 Dekko Ø 140 28.1 Mét 1.680.000
    Ống nhựa PPR 160 PN 25 Dekko Ống Nhựa PPR PN 25 Dekko Ø 160 32.1 Mét 2.176.000
    Ống nhựa PPR 180 PN 25 Dekko Ống Nhựa PPR PN 25 Dekko Ø 180 36.10 Mét 3.388.000
  • Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 450

    Ống áp lực HDPE DEKKO PE80 – PE100 được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng sau:

    • Công trình cầu cống: Hệ thống cấp thoát nước chính trong dân dụng và công nghiệp.
    • Tòa nhà: Mạng lưới đường ống kết nối các tòa nhà và cấp nước lạnh.
    • Nông nghiệp: Hệ thống cấp và dẫn nước tưới tiêu, thủy lợi.
    • Công nghiệp: Đường xả thải công nghiệp, vận chuyển hóa chất, đường ống chìm cho hệ thống chữa cháy.
    • Khai mỏ: Ống Nhựa Dekko HDPE có thể dùng để vận chuyển bùn khoáng, nước từ hầm mỏ.

Main Menu