Tổng số phụ: ₫ 6.481.000
Best Seller Items
-
Bàn cầu TULISHI
Bàn cầu 1 khối
Nắp đóng êm đa năng
Tâm xả: 300-400mm
Kích thước: 710D x 365W x 715H
-
-
-
Bàn cầu 1 khối TULISHI
Tâm xả: 300-300mm
kích thước: 730D x 630H
Nắp đóng đa năng
4 màu: Đen, trắng, xanh, cam
-
-
dây điện CV1.5
1. TỔNG QUAN SẢN PHẨM
Dây cáp điện lực đơn CV 1.5 CADIVI - Cáp điện lực CV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
2. TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
- AS/NZS 5000.1
- AS/NZS 1125
3. NHẬN BIẾT LÕI
- Bằng màu cách điện: Màu đen ” By color of insulation: Black.” hoặc theo yêu cầu khách hàng ” Or by customer’s requirement.”
4. CẤU TRÚC CÁP
Cấu trúc dây cáp điện lực đơn CV 1.5 CADIVI 5. ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
- Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
- Rated voltage U0/U: 0,6/1 kV.
- Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
- Test voltage: 3,5 kV (5 minutes).
- Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70OC.
- Maximum conductor temperature for normal operation is 70OC.
- Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là:
- Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) is:
- 140OC, với tiết diện lớn hơn 300mm2.
- 160OC, với tiết diện nhỏ hơn hoặc bằng 300mm2.
- 140OC with nominal area larger than 300mm2.
- 160OC with nominal area up to and include 300mm2.
Ruột dẫn-Conductor
Chiều dày cách
điện danh nghĩa
Đường kính tổng
gần đúng (*)
Khối lượng dây
gần đúng (*)
Tiết diện
danh định
Kết
cấu
Đường kính ruột dẫn
gần đúng (*)
Điện trở DC tối đa
ở 200C
Nominal
Area
Structure
Approx. conductor
diameter
Max. DC resistance at 200C
Nominal thickness of insulation
Approx.
overall diameter
Approx. mass
mm2
N0 /mm
mm
Ω/km
mm
mm
kg/km
1,0 (E)
7/0,425
1,28
18,1 (**) 0,6
2,5 14 1,5 (E)
7/0,52
1,56
12,1 (**) 0,6
2,8 20 2,5 (E)
7/0,67
2,01
7,41 0,7
3,4 32 1,0
7/0,425
1,28
18,1 (**) 0,8
2,9 17 1,5
7/0,52
1,56
12,1 (**) 0,8
3,2 23 2,5
7/0,67
2,01
7,41 0,8
3,6 33 4,0
7/0,85
2,55
4,61 1,0
4,6 53 6,0
7/1,04
3,12
3,08 1,0
5,1 74 10
10 (CC)
7/1,35 7/(CC)
4,05
3,75
1,83 1,83
1,0
1,0
6,1 5,8
117 112
16
7/CC
4,65
1,15 1,0
6,7 165 25
7/CC
5,8
0,727 1,2
8,2 258 35
7/CC
6,85
0,524 1,2
9,3 346 50
19/CC
8,0
0,387 1,4
10,8 472 70
19/CC
9,7
0,268 1,4
12,5 676 95
19/CC
11,3
0,193 1,6
14,5 916 120
19/CC
12,7
0,153 1,6
15,9 1142 150
19/CC
14,13
0,124 1,8
17,7 1415 185
19/CC
15,7
0,0991 2,0
19,7 1755 240
37/CC
18,03
0,0754 2,2
22,4 2304 300
61/CC
20,4
0,0601 2,4
25,2 2938 400
61/CC
23,2
0,0470 2,6
28,4 3783 500
61/CC
26,2
0,0366 2,8
31,8 4805 630
61/CC
30,2
0,0283 2,8
35,8 6312 6. BẢNG GIÁ DÂY ĐIỆN CADIVI
Bảng giá dây điện dân dụng CADIVI mới nhất (Bảng giá gốc công ty CADIVI)
TÊN SẢN PHẨM ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ Dây điện CV 1.0 CADIVI Cuộn 295.900 Dây điện CV 1.25 CADIVI Cuộn 314.600 Dây điện CV 1.5 CADIVI Cuộn 407.000 Dây điện CV 2.0 CADIVI Cuộn 526.900 Dây điện CV 2.5 CADIVI Cuộn 663.300 Dây điện CV 3.5 CADIVI Cuộn 892.100 Dây điện CV 4.0 CADIVI Cuộn 1.004.300 Dây điện CV 5.5 cadivi Cuộn 1.381.600 Dây điện CV 6.0 cadivi Cuộn 1.476.200 Dây điện CV 8.0 cadivi Cuộn 1.978.900 Dây điện CV 10 cadivi Cuộn 2.442.000 Dây điện đôi mềm 2×16 cadivi Cuộn 303.600 Dây điện đôi mềm 2×24 cadivi Cuộn 427.900 Dây điện đôi mềm 2×30 cadivi Cuộn 782.100 Dây điện đôi mềm 2×32 cadivi Cuộn 548.900 Dây điện đôi mềm 2×50 cadivi Cuộn 1.268.300 ₫ 320.000dây điện CV1.5
₫ 320.000