dây điện CV1.5
₫ 320.000
1. TỔNG QUAN SẢN PHẨM
- Cáp điện lực CV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
2. TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
- AS/NZS 5000.1
- AS/NZS 1125
3. NHẬN BIẾT LÕI
- Bằng màu cách điện: Màu đen ” By color of insulation: Black.” hoặc theo yêu cầu khách hàng ” Or by customer’s requirement.”
4. CẤU TRÚC CÁP
5. ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ruột dẫn-Conductor |
Chiều dày cách điện danh nghĩa |
Đường kính tổng gần đúng (*)
|
Khối lượng dây gần đúng (*) |
|||
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
|||
Nominal Area |
Structure |
Approx. conductor diameter |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal thickness of insulation |
Approx. overall diameter |
Approx. mass |
mm2 |
N0 /mm |
mm |
Ω/km |
mm |
mm |
kg/km |
1,0 (E) |
7/0,425 |
1,28 |
18,1 (**) |
0,6 |
2,5 | 14 |
1,5 (E) |
7/0,52 |
1,56 |
12,1 (**) |
0,6 |
2,8 | 20 |
2,5 (E) |
7/0,67 |
2,01 |
7,41 |
0,7 |
3,4 | 32 |
1,0 |
7/0,425 |
1,28 |
18,1 (**) |
0,8 |
2,9 | 17 |
1,5 |
7/0,52 |
1,56 |
12,1 (**) |
0,8 |
3,2 | 23 |
2,5 |
7/0,67 |
2,01 |
7,41 |
0,8 |
3,6 | 33 |
4,0 |
7/0,85 |
2,55 |
4,61 |
1,0 |
4,6 | 53 |
6,0 |
7/1,04 |
3,12 |
3,08 |
1,0 |
5,1 | 74 |
10 10 (CC) |
7/1,35 7/(CC) |
4,05 3,75 |
1,83
1,83 |
1,0 1,0 |
6,1
5,8 |
117
112 |
16 |
7/CC |
4,65 |
1,15 |
1,0 |
6,7 | 165 |
25 |
7/CC |
5,8 |
0,727 |
1,2 |
8,2 | 258 |
35 |
7/CC |
6,85 |
0,524 |
1,2 |
9,3 | 346 |
50 |
19/CC |
8,0 |
0,387 |
1,4 |
10,8 | 472 |
70 |
19/CC |
9,7 |
0,268 |
1,4 |
12,5 | 676 |
95 |
19/CC |
11,3 |
0,193 |
1,6 |
14,5 | 916 |
120 |
19/CC |
12,7 |
0,153 |
1,6 |
15,9 | 1142 |
150 |
19/CC |
14,13 |
0,124 |
1,8 |
17,7 | 1415 |
185 |
19/CC |
15,7 |
0,0991 |
2,0 |
19,7 | 1755 |
240 |
37/CC |
18,03 |
0,0754 |
2,2 |
22,4 | 2304 |
300 |
61/CC |
20,4 |
0,0601 |
2,4 |
25,2 | 2938 |
400 |
61/CC |
23,2 |
0,0470 |
2,6 |
28,4 | 3783 |
500 |
61/CC |
26,2 |
0,0366 |
2,8 |
31,8 | 4805 |
630 |
61/CC |
30,2 |
0,0283 |
2,8 |
35,8 | 6312 |
6. BẢNG GIÁ DÂY ĐIỆN CADIVI
Bảng giá dây điện dân dụng CADIVI mới nhất (Bảng giá gốc công ty CADIVI)
TÊN SẢN PHẨM | ĐƠN VỊ | ĐƠN GIÁ |
Dây điện CV 1.0 CADIVI | Cuộn | 295.900 |
Dây điện CV 1.25 CADIVI | Cuộn | 314.600 |
Dây điện CV 1.5 CADIVI | Cuộn | 407.000 |
Dây điện CV 2.0 CADIVI | Cuộn | 526.900 |
Dây điện CV 2.5 CADIVI | Cuộn | 663.300 |
Dây điện CV 3.5 CADIVI | Cuộn | 892.100 |
Dây điện CV 4.0 CADIVI | Cuộn | 1.004.300 |
Dây điện CV 5.5 cadivi | Cuộn | 1.381.600 |
Dây điện CV 6.0 cadivi | Cuộn | 1.476.200 |
Dây điện CV 8.0 cadivi | Cuộn | 1.978.900 |
Dây điện CV 10 cadivi | Cuộn | 2.442.000 |
Dây điện đôi mềm 2×16 cadivi | Cuộn | 303.600 |
Dây điện đôi mềm 2×24 cadivi | Cuộn | 427.900 |
Dây điện đôi mềm 2×30 cadivi | Cuộn | 782.100 |
Dây điện đôi mềm 2×32 cadivi | Cuộn | 548.900 |
Dây điện đôi mềm 2×50 cadivi | Cuộn | 1.268.300 |
1. TỔNG QUAN SẢN PHẨM
- Cáp điện lực CV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
2. TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
- AS/NZS 5000.1
- AS/NZS 1125
3. NHẬN BIẾT LÕI
- Bằng màu cách điện: Màu đen ” By color of insulation: Black.” hoặc theo yêu cầu khách hàng ” Or by customer’s requirement.”
4. CẤU TRÚC CÁP
5. ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ruột dẫn-Conductor |
Chiều dày cách điện danh nghĩa |
Đường kính tổng gần đúng (*)
|
Khối lượng dây gần đúng (*) |
|||
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
|||
Nominal Area |
Structure |
Approx. conductor diameter |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal thickness of insulation |
Approx. overall diameter |
Approx. mass |
mm2 |
N0 /mm |
mm |
Ω/km |
mm |
mm |
kg/km |
1,0 (E) |
7/0,425 |
1,28 |
18,1 (**) |
0,6 |
2,5 | 14 |
1,5 (E) |
7/0,52 |
1,56 |
12,1 (**) |
0,6 |
2,8 | 20 |
2,5 (E) |
7/0,67 |
2,01 |
7,41 |
0,7 |
3,4 | 32 |
1,0 |
7/0,425 |
1,28 |
18,1 (**) |
0,8 |
2,9 | 17 |
1,5 |
7/0,52 |
1,56 |
12,1 (**) |
0,8 |
3,2 | 23 |
2,5 |
7/0,67 |
2,01 |
7,41 |
0,8 |
3,6 | 33 |
4,0 |
7/0,85 |
2,55 |
4,61 |
1,0 |
4,6 | 53 |
6,0 |
7/1,04 |
3,12 |
3,08 |
1,0 |
5,1 | 74 |
10 10 (CC) |
7/1,35 7/(CC) |
4,05 3,75 |
1,83
1,83 |
1,0 1,0 |
6,1
5,8 |
117
112 |
16 |
7/CC |
4,65 |
1,15 |
1,0 |
6,7 | 165 |
25 |
7/CC |
5,8 |
0,727 |
1,2 |
8,2 | 258 |
35 |
7/CC |
6,85 |
0,524 |
1,2 |
9,3 | 346 |
50 |
19/CC |
8,0 |
0,387 |
1,4 |
10,8 | 472 |
70 |
19/CC |
9,7 |
0,268 |
1,4 |
12,5 | 676 |
95 |
19/CC |
11,3 |
0,193 |
1,6 |
14,5 | 916 |
120 |
19/CC |
12,7 |
0,153 |
1,6 |
15,9 | 1142 |
150 |
19/CC |
14,13 |
0,124 |
1,8 |
17,7 | 1415 |
185 |
19/CC |
15,7 |
0,0991 |
2,0 |
19,7 | 1755 |
240 |
37/CC |
18,03 |
0,0754 |
2,2 |
22,4 | 2304 |
300 |
61/CC |
20,4 |
0,0601 |
2,4 |
25,2 | 2938 |
400 |
61/CC |
23,2 |
0,0470 |
2,6 |
28,4 | 3783 |
500 |
61/CC |
26,2 |
0,0366 |
2,8 |
31,8 | 4805 |
630 |
61/CC |
30,2 |
0,0283 |
2,8 |
35,8 | 6312 |
6. BẢNG GIÁ DÂY ĐIỆN CADIVI
Bảng giá dây điện dân dụng CADIVI mới nhất (Bảng giá gốc công ty CADIVI)
TÊN SẢN PHẨM | ĐƠN VỊ | ĐƠN GIÁ |
Dây điện CV 1.0 CADIVI | Cuộn | 295.900 |
Dây điện CV 1.25 CADIVI | Cuộn | 314.600 |
Dây điện CV 1.5 CADIVI | Cuộn | 407.000 |
Dây điện CV 2.0 CADIVI | Cuộn | 526.900 |
Dây điện CV 2.5 CADIVI | Cuộn | 663.300 |
Dây điện CV 3.5 CADIVI | Cuộn | 892.100 |
Dây điện CV 4.0 CADIVI | Cuộn | 1.004.300 |
Dây điện CV 5.5 cadivi | Cuộn | 1.381.600 |
Dây điện CV 6.0 cadivi | Cuộn | 1.476.200 |
Dây điện CV 8.0 cadivi | Cuộn | 1.978.900 |
Dây điện CV 10 cadivi | Cuộn | 2.442.000 |
Dây điện đôi mềm 2×16 cadivi | Cuộn | 303.600 |
Dây điện đôi mềm 2×24 cadivi | Cuộn | 427.900 |
Dây điện đôi mềm 2×30 cadivi | Cuộn | 782.100 |
Dây điện đôi mềm 2×32 cadivi | Cuộn | 548.900 |
Dây điện đôi mềm 2×50 cadivi | Cuộn | 1.268.300 |